Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-11-2024 - Cập nhật lúc 13:14 28/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:14 28/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 845,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,000.00 16,123.00 16,698.00
Đô la Canada CAD 17,522.02 17,699.01 18,266
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,036 28,149 29,005
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 997.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,559.00 0.00
Euro EUR 26,151 26,256 27,048
Bảng Anh GBP 31,179 31,304 32,263
Đô la Hồng Kông HKD 3,196.00 3,206.00 3,355.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.64 312.66
Yên Nhật JPY 159.92 161.92 169.55
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.80 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,383 85,676
Kip Lào LAK 0.00 1.11 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,632.37 5,755.20
Krone Na Uy NOK 0.00 2,230.00 2,320.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,619.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 232.61 257.50
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,750.81 6,998.93
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,252.00 2,338.00
Đô la Singapore SGD 18,470 18,600 19,329
Bạc Thái THB 646.58 718.42 745.93
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,200 25,230 25,509
Vàng SJC XAU 820,000 0.00 855,000
8,000,000 8,000,000 8,520,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 13:14 28/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021